Thiết bị chia mạng Switch Cisco SG250-08HP-K9-EU - Hàng Nhập Khẩu
Thương hiệu: Cisco | Xem thêm các sản phẩm Phụ kiện thiết bị mạng của CiscoMô tả ngắn
Thiết bị chia mạng Switch Cisco SG250-08HP-K9-EU thuộc dòng sản phẩm Cisco Small Business 250 series. Sản phẩm được thiết kế để phù hợp ở cả 3 lớp mạng.Thiết bị cung cấp 8 10/100/1000 PoE+ ports wit...- Giao hàng toàn quốc
- Được kiểm tra hàng
- Thanh toán khi nhận hàng
- Chất lượng, Uy tín
- 7 ngày đổi trả dễ dàng
- Hỗ trợ xuất hóa đơn đỏ
Giới thiệu Thiết bị chia mạng Switch Cisco SG250-08HP-K9-EU - Hàng Nhập Khẩu
- Thiết bị chia mạng Switch Cisco SG250-08HP-K9-EU thuộc dòng sản phẩm Cisco Small Business 250 series. Sản phẩm được thiết kế để phù hợp ở cả 3 lớp mạng.
- Thiết bị cung cấp 8 10/100/1000 PoE+ ports with 45W power budget cho các kết nối LAN tại các doanh nghiệp vừa và nhỏ.
- Switch Cisco SG250-08HP-K9-EU để kết nối các máy tính, máy in, camera hoăc các thiết bị wifi trong 1 phòng ban, trong các doanh nghiệp nhỏ với số lượng user ít… hoặc sử dụng để mở rộng mạng LAN trong các doanh nghiệp.
- Thiết bị mạng switch cisco SG250-08HP-K9-EU tự động chuyển chế độ cáp thẳng hoặc chéo (MDI/MDI-X).
- Các tính năng Address Learning and Aging, and Data Flow Control giúp tối ưu truyền dữ liệu. Thiết kế để bàn hoặc rack mount.
Thông số kỹ thuật
General Information | |
Interface | 8 10/100/1000 PoE+ ports with 45W power budget |
Manufacturer Part Number | SG250-08HP-K9-EU |
Product Series | 250 |
Product Model | SG250-08HP |
Hardware | |
Capacity in Millions of Packets per Second (mpps) (64-byte packets) | 11.9 |
Switching Capacity in Gigabits per Second (Gbps) | 16 |
USB slot | USB Type-A slot on the front panel of the switch for easy file and image management |
Buttons | Reset button |
Cabling type | Unshielded Twisted Pair (UTP) Category 5 or better for 10BASE-T/100BASE-TX; UTP Category 5e or better for 1000BASE-T |
LEDs | System, Link/Act, PoE, Speed |
Flash | 256 MB |
CPU | 800 MHz ARM |
CPU memory | 512 MB |
Packet Buffer | 12 Mb |
Environmental | |
Unit dimensions (W x H x D) | 160 x 30 x 128 mm (6.3 x 1.18 x 5.04 in) |
Unit weight | 0.56 kg (1.23 lb) |
Power | 100 to 240V 50 to 60 Hz, external |
Power Dedicated to PoE | 45W |
Number of Ports That Support PoE | 8 |
Certification | UL (UL 60950), CSA (CSA 22.2), CE mark, FCC Part 15 (CFR 47) Class A |
Operating temperature | 32° to 122°F (0° to 50°C) |
Storage temperature | –4° to 158°F (–20° to 70°C) |
Operating humidity | 10% to 90%, relative, noncondensing |
Storage humidity | 10% to 90%, relative, noncondensing |
Acoustic noise and MTBF | |
FAN (Number) | No fan |
Acoustic Noise | – |
MTBF @50C (hr) | 506,682 |
Miscellaneous | |
Package Contents | ● Cisco 250 Series Smart Switch |
● Power cord (power adapter for 8-port and 10-port SKUs) | |
● Mounting kit | |
● Quick Start Guide | |
Other Information | |
Minimum requirements | ● Web browser: Mozilla Firefox version 36 or later; Microsoft Internet Explorer version 9 or later, Chrome version 40 or later, Safari version 5 or later |
● Category 5 Ethernet network cable | |
● TCP/IP, network adapter, and network operating system (such as Microsoft Windows, Linux, or Mac OS X) installed | |
Các tính năng của Switch Cisco SG250-08HP-K9-EU | |
Layer 2 switching | |
Spanning Tree Protocol (STP) | Standard 802.1d spanning tree support |
Fast convergence using 802.1w (Rapid Spanning Tree Protocol [RSTP]), enabled by default | |
Multiple spanning tree instances using 802.1s (MSTP); 8 instances are supported | |
Port grouping/link aggregation | Support for IEEE 802.3ad Link Aggregation Control Protocol (LACP) |
● Up to 4 groups | |
● Up to 8 ports per group with 16 candidate ports for each (dynamic) 802.3ad LAG | |
VLAN | Support for up to 256 active VLANs simultaneously |
Port-based and 802.1Q tag-based VLANs | |
Management VLAN | |
Guest VLAN | |
Voice VLAN | Voice traffic is automatically assigned to a voice-specific VLAN and treated with appropriate levels of QoS. Auto voice capabilities deliver networkwide zero-touch deployment of voice endpoints and call control devices |
Generic VLAN Registration Protocol (GVRP)and Generic Attribute Registration Protocol (GARP) | Protocols for automatically propagating and configuring VLANs in a bridged domain |
IGMP (versions 1, 2, and 3) snooping | Internet Group Management Protocol (IGMP) limits bandwidth-intensive multicast traffic to only the requesters; supports 4K multicast groups (source-specific multicasting is also supported) |
IGMP querier | Used to support a Layer 2 multicast domain of snooping switches in the absence of a multicast router |
HOL blocking | Head-Of-Line (HOL) blocking |
Loopback detection | Provides protection against loops by transmitting loop protocol packets out of ports on which loop protection has been enabled. It operates independently of STP |
Layer 3 routing | |
IPv4 routing | Wire–speed routing of IPv4 packets |
Up to 32 static routes and up to 16 IP interfaces | |
IPv6 routing | Wire–speed routing of IPv6 packets |
Layer 3 interface | Configuration of Layer 3 interface on physical port, LAG, VLAN interface, or loopback interface |
Classless Interdomain Routing (CIDR) | Support for CIDR |
DHCP relay at Layer 3 | Relay of DHCP traffic across IP domains |
User Datagram Protocol (UDP) relay | Relay of broadcast information across Layer 3 domains for application discovery or relaying of bootP/DHCP packets |
Security | |
SSL | Secure Sockets Layer (SSL) encrypts all HTTPS traffic, allowing secure access to the browser-based management GUI in the switch |
Secure Shell (SSH) Protocol | SSH is a secure replacement for Telnet traffic. Secure Copy (SCP) also uses SSH. SSH v1 and v2 are supported |
IEEE 802.1X (authenticator role) | RADIUS authentication, guest VLAN, single/multiple host mode, and single/multiple sessions |
Secure Core Technology (SCT) | Ensures that the switch will receive and process management and protocol traffic no matter how much traffic is received |
Secure Sensitive Data (SSD) | A mechanism to manage sensitive data (such as passwords, keys, and so on) securely on the switch, populating this data to other devices, and secure autoconfig. Access to view the sensitive data as plaintext or encrypted is provided according to the user-configured access level and the access method of the user |
Port security | Ability to lock source MAC addresses to ports and limit the number of learned MAC addresses |
RADIUS | Supports RADIUS authentication for management access. Switch functions as a client |
Storm control | Broadcast, multicast, and unknown unicast |
DoS prevention | Denial-of-Service (DoS) attack prevention |
Access Control Lists (ACLs) | Support for up to 512 rules |
Drop or rate limit based on source and destination MAC, VLAN ID or IP address, protocol, port, differentiated services code point (DSCP)/IP precedence, TCP/UDP source and destination ports, 802.1p priority, Ethernet type, Internet Control Message Protocol (ICMP) packets, IGMP packets, TCP flag | |
STP loopback guard | Provides additional protection against Layer 2 forwarding loops (STP loops) |
Quality of service | |
Priority levels | 8 hardware queues |
Scheduling | Strict priority and Weighted Round-Robin (WRR) queue assignment based on DSCP and class of service (802.1p/CoS) |
Class of service | Port based; 802.1p VLAN priority based; IPv4/v6 IP precedence/Type of Service (ToS)/DSCP based; Differentiated Services (DiffServ); classification and re-marking ACLs, trusted QoS |
Rate limiting | Ingress policer; egress shaping and rate control; per VLAN, per port, and flow based |
Congestion avoidance | A TCP congestion avoidance algorithm is required to reduce and prevent global TCP loss synchronization |
Giá sản phẩm trên Tiki đã bao gồm thuế theo luật hiện hành. Bên cạnh đó, tuỳ vào loại sản phẩm, hình thức và địa chỉ giao hàng mà có thể phát sinh thêm chi phí khác như phí vận chuyển, phụ phí hàng cồng kềnh, thuế nhập khẩu (đối với đơn hàng giao từ nước ngoài có giá trị trên 1 triệu đồng).....
Giá OMNI
Thông tin chi tiết
Thương hiệu | Cisco |
---|---|
Phụ kiện đi kèm | Sách hướng dẫn |
SKU | 1569308230896 |
Từ khóa
hạt mạng cat 6dây nhảy quangcáp lan 10mcáp internet 20mdây mạngcáp lancat 7dây mạng ugreenkìm bấm mạngcáp mạng lan 1mdây mạng 15mcáp mạng cat6 40mdây lan 5mcat 6 15mdây mạng lan 50mdây mạng bấm sẵn 2 đầudây mạng 20mdây cáp mạngcáp lan 50mugreenkích cá điện tửmáy kích cá điện tửcáp mạng landây mạng 2mdây mạng cat6dây cáp lan internet 3mrj45đầu chia mạngdây kết nối mạngcáp mạng bấm sẵn 2 đầu