Tìm kiếm nhanh

Núm báo nhờn điện tử đông phong

Thiết Bị Điện Gia Dụng > Mạch điện & Phụ tùng > Thiết bị báo động nhà ở || Núm báo nhờn điện tử đông phong
  • Giao hàng toàn quốc
  • Được kiểm tra hàng
  • Thanh toán khi nhận hàng
  • Chất lượng, Uy tín
  • 7 ngày đổi trả dễ dàng
  • Hỗ trợ xuất hóa đơn đỏ

Giới thiệu Núm báo nhờn điện tử đông phong

Ngày tháng sinh của bạn, trong tiếng Nhật, có ý nghĩa gì?

Ý nghĩa của ngày sinh:
1日:欠片(かけら):Mảnh vụn, mảnh vỡ.
2日:天使(てんし):Thiên sứ
3日:涙(なみだ):Nước mắt
4日:証(あかし):Bằng chứng, chứng cớ.
5日:夢(ゆめ):Ước mơ
6日:心(こころ):Trái tim.
7日:しずく:Giọt
8日:ようせい:Nàng tiên
9日:音楽(おんがく):Âm nhạc
10日:光(ひかり):Ánh sáng
11日:鮫(さめ):Cá mập
12日:けっしょう:Pha lê
13日:ささやき:Lời thì thầm.
14日:おつげ:Lời tiên đoán, lời sấm truyền.
15日:おぼじない:Câu thần chú, bùa mê.
16日:偽り(いつわり):Sự dối trá, bịa đặt.
17日:祈り(いのり):Điều ước, lời cầu nguyện.
18日:猫(ねこ):Mèo.
19日:みちするべ:Điều chỉ dẫn, bài học.
20日:熊(くま):Gấu
21日:保護者(ほごしゃ):Người bảo vệ, người bảo hộ.
22日:魔法(まほう):Ma thuật
23日:宝(たから):Châu báu, báu vật.
24日:魂(たましい):Linh hồn.
25日:ようかい:Tinh thần,tâm hồn.
26日:バナナ:Chuối.
27日:狼(おおかみ):Chó sói.
28日:翼(つばさ):Đôi cánh.
29日:お土産(おみやげ):Quà tặng.
30日:かいとう:Kẻ trộm, kẻ cắp.
31日:妄想(もうそう):Ảo tưởng.
_____

Ý nghĩa của tháng sinh:
1月:月(つき):Mặt trăng
2月:愛(あい):Tình yêu
3月:空(そら):Bầu trời
4月:水(みず):Nước
5月:花(はな):Hoa
6月:宇宙(うちゅう):Vũ trụ
7月:太陽(たいよう):Thái dương, mặt trời.
8月:星(ほし):Ngôi sao
9月:森(もり):Rừng
10月:影(かげ):Bóng
11月:天(てん):Trời
12月:雪(ゆき):Tuyết

Giá SLOP
Liên kết: Bột kẻ chân mày Brow Master Eyebrow Kit #02 Gray Brown (Xám) The Face Shop

ĐƠN VỊ VẬN CHUYỂN TOÀN QUỐC

A8
A7
A6
A5
A4
A3
A2
A1
A8
A7
A6
A5
A4
A3
A2
A1
A8
A7
A6
A5
A4
A3
A2
A1