Fluke 101kit đồng hồ vạn năng điện tử
Thương hiệu: FLUKE | Xem thêm các sản phẩm Thiết bị đo lường khác của FLUKEMô tả ngắn
Tính năng chínhĐộ chính xác cơ bản của dòng điện dc là 0,5%.Đạt định mức an toàn CAT III 600 VKiểm tra thông mạch và đi-ốt với âm báoThiết kế nhỏ, nhẹ để sử dụng được bằng một tayThiết kế bền c...- Giao hàng toàn quốc
- Được kiểm tra hàng
- Thanh toán khi nhận hàng
- Chất lượng, Uy tín
- 7 ngày đổi trả dễ dàng
- Hỗ trợ xuất hóa đơn đỏ
Giới thiệu Fluke 101kit đồng hồ vạn năng điện tử
Tính năng chính
- Độ chính xác cơ bản của dòng điện dc là 0,5%.
- Đạt định mức an toàn CAT III 600 V
- Kiểm tra thông mạch và đi-ốt với âm báo
- Thiết kế nhỏ, nhẹ để sử dụng được bằng một tay
- Thiết kế bền chắc
- Tự động tắt
- Dễ thay pin
Giá sản phẩm trên Tiki đã bao gồm thuế theo luật hiện hành. Bên cạnh đó, tuỳ vào loại sản phẩm, hình thức và địa chỉ giao hàng mà có thể phát sinh thêm chi phí khác như phí vận chuyển, phụ phí hàng cồng kềnh, thuế nhập khẩu (đối với đơn hàng giao từ nước ngoài có giá trị trên 1 triệu đồng).....
Giá SNM
Thông tin chi tiết
Thương hiệu | FLUKE |
---|---|
Xuất xứ thương hiệu | Mỹ |
Điện áp | 600v |
Hướng dẫn bảo quản | Kiểm tra Pin thường xuyênKhông sử dụng máy: tháo pin ra khỏi máy để tránh trường hợp Pin chảy nước làm hư bo mạch. |
Hướng dẫn sử dụng | Lắp PinMở máyĐo |
Model | FLUKE 101KIT |
Kích thước (Dài x Rộng x Cao) | 130 x 65 x 27mm |
Lưu ý | Đọc kỹ hướng dẩn sử dụng trước khi dùng |
Xuất xứ | Trung Quốc |
Phạm vi đo | Thông số kỹ thuật: Fluke 101Thông số kỹ thuật về điệnV AC (40-500Hz)Dải đo600,0 mV6,000 V60,00 V600,0 VĐộ phân giải0,1 mV0,001 V0,01 V0,1 VĐộ chính xác3,0% ± 3 chữ số1,0% ± 3 chữ sốV DCDải đo6,000 V60,00 V600,0 VĐộ phân giải0,001 V0,01 V0,1 VĐộ chính xác0,5%±3 chữ sốĐiện trở (Ohm)Dải đo400,0 Ω4,000 kΩ40,00 kΩ400,0 kΩ4,000 MΩ40,00 MΩĐộ phân giải0,1 Ω0,001 kΩ0,01 kΩ0,1 kΩ0,001 MΩ0,01 MΩĐộ chính xác0,5 %±3 chữ số0,5 %±2 chữ số0,5 %±2 chữ số0,5 %±2 chữ số0,5 %±2 chữ số1,5%±3 chữ sốĐiện dungDải đo50,00 nF500,0 nF5,000 μF50,00 μF500,0 μF1000,0 μFĐộ phân giải0,01 nF0,1 nF0,001 μF0,01 μF0,1 μF1 μFTần số(10 Hz – 100 kHz)Dải đo50,00 Hz500,0 Hz5,000 kHz50,00 kHz100,0 kHzĐộ phân giải0,01 Hz0,1 Hz0,001 kHz0,01 kHz0,1 kHzChu trình hoạt độngDải đo0,1 % đến 99,9 %Độ phân giải0.10%Thông số kỹ thuật chungĐịnh mức CATCAT III 600 VDải V AC600,0 VDải V DC600,0 VDải đo điện trở Ohm40,00 MΩTự động ngắtYTính thông mạchYTụ100,0 μFTần số100,0 kHzGiữKhôngChu trình hoạt độngCóKích thước130 mm x 65 mm x 27mmTrọng lượng160 gPinHai pin AAABảo hành1 nămThông số kỹ thuật về môi trườngNhiệt độ vận hành0 °C đến +40 °CNhiệt độ bảo quản-30 °C đến +60 °CĐộ ẩm hoạt độngKhông ngưng tụ (<10 °C)<=90% RH (ở 10 °C đến 30 °C)<=75% RH (ở 30 °C đến 40 °C)(Không ngưng tụ)Độ ẩm hoạt động, 40 MΩ80% RH 10 °C đến 30 °C, 70% RH 30 °C đến 40 °CĐộ cao hoạt động2.000 métĐộ cao bảo quản12.000 métĐịnh mức IPIP 40 theo IEC 60529Yêu cầu về rung độngMIL-PRF-28800F: Class 2Yêu cầu thử va đập-10°C và cách bề mặt 1 mét, theo Tiêu chuẩn IEC-61010-1 và Fluke SOP 39.1 đối với thiết bị di động cầm tayYêu cầu về rơi của bì đựng vận chuyển theo yêu cầu tại Fluke SOP 39.EMI, RFI, EMCPhải đáp ứng tất cả các yêu cầu có thể áp dụng trongIEC/EN 61326-1Độ hấp thu/Ăn mònTheo Fluke SOP 39.1Hệ số nhiệt độThêm 0,1 x độ chính xác đã định cho mỗi độ C trên 28C hoặc dưới 18C |
Trọng lượng sản phẩm | 160gram |
Quy cách đóng gói | Bộ sản phẩm gồm:+ 01 máy chính+ 01 dây đo+ 01 dây treo máy+ Pin, manual, hộp giấy |
SKU | 3251980923981 |