Thiết bị tường lửa FG-50E Firewall Fortinet FortiGate 50E 2x WAN ports, 5x Switch ports - Hàng nhập khẩu
Thương hiệu: Fortinet | Xem thêm các sản phẩm Phụ kiện thiết bị mạng của FortinetMô tả ngắn
Tường lửa Firewall Fortinet FortiGate FG-50E 2x WAN ports, 5x Switch portsFortigate SKU : FG-50EFortigate Product : FortiGate-50Firewall Fortinet FortiGate FG-5...- Giao hàng toàn quốc
- Được kiểm tra hàng
- Thanh toán khi nhận hàng
- Chất lượng, Uy tín
- 7 ngày đổi trả dễ dàng
- Hỗ trợ xuất hóa đơn đỏ
Giới thiệu Thiết bị tường lửa FG-50E Firewall Fortinet FortiGate 50E 2x WAN ports, 5x Switch ports - Hàng nhập khẩu
Tường lửa Firewall Fortinet FortiGate FG-50E 2x WAN ports, 5x Switch ports
Fortigate SKU : FG-50E
Fortigate Product : FortiGate-50
Firewall Fortinet FortiGate FG-50E cung cấp một giải pháp an ninh mạng tuyệt vời được thiết kế để bàn không quạt nhỏ gọn cho các văn phòng chi nhánh của doanh nghiệp và các doanh nghiệp vừa và nhỏ.
Firewall FortiGate FG-50E bảo vệ chống lại các mối đe doạ trực tuyến bằng giải pháp SD-WAN an toàn hàng đầu trong ngành công nghiệp, giải pháp đơn giản, giá cả phải chăng và dễ triển khai.
FortiGate entry-level firewalls include
Công nghệ bảo mật được đánh giá cao nhất bởi NSS Labs, Virus Bulletin và AV Comparatives
| Khả năng bảo vệ mối đe dọa cao nhất, IPsec VPN và kiểm tra hiệu năng SSL | ||
Công nghệ SD-WAN được tích hợp sẵn để cho phép áp dụng đám mây với chi phí WAN giảm
| Chế độ quản lý tập trung bằng công nghệ đám mây | ||
Công nghệ bảo mật toàn diện, tiên tiến trong một thiết kế để bàn nhỏ gọn |
Thông số kỹ thuật Firewall FortiGate FG-50E
Interfaces and Modules | |
GE RJ45 Switch Ports | 5 |
GE RJ45 WAN Ports | 2 |
USB Ports | 1 |
Console (RJ45) | 1 |
Wireless Interface | - |
Internal Storage | - |
System Performance and Capacity | |
Firewall Throughput | 2.5 Gbps |
Firewall Latency (64 byte, UDP) | 180 μs |
Firewall Throughput (Packet per Second) | 375 Kpps |
Concurrent Sessions (TCP) | 1.8 Million |
New Sessions/Sec (TCP) | 21,000 |
Firewall Policies | 5,000 |
IPsec VPN Throughput (512 byte) | 90 Mbps |
Gateway-to-Gateway IPsec VPN Tunnels | 200 |
Client-to-Gateway IPsec VPN Tunnels | 250 |
SSL-VPN Throughput | 100 Mbps |
Concurrent SSL-VPN Users | 80 |
SSL Inspection Throughput (IPS, HTTP) | 185 Mbps |
Application Control Throughput | 450 Mbps |
CAPWAP Throughput (1444 byte, UDP) | 1.9 Gbps |
Virtual Domains (Default / Maximum) | 5 / 5 |
Maximum Number of Switches Supported | 8 |
Maximum Number of FortiAPs (Total / Tunnel Mode) | 10 / 5 |
Maximum Number of FortiTokens | 100 |
Maximum Number of Registered FortiClients | 200 |
High Availability Configurations | Active/Active, Active/Passive, Clustering |
System Performance — Optimal Traffic Mix | |
IPS Throughput | 800 Mbps |
System Performance — Enterprise Traffic Mix | |
IPS Throughput | 350 Mbps |
NGFW Throughput | 220 Mbps |
Threat Protection Throughput | 160 Mbps |
Dimensions and Power | |
Height x Width x Length (inches) | 1.44 x 8.52 x 5.5 |
Height x Width x Length (mm) | 36.5 x 216 x 140 |
Weight | 2.015 lbs (0.914 kg) |
Environment | |
Power Required | 100–240V AC, 60–50 Hz (External DC Power Adapter |
Maximum Current | 100 V / 0.6 A, 240 V / 0.4 A |
Power Consumption (Average / Maximum) | 15 / 18 W |
Heat Dissipation | 62 BTU/h |
Operating Temperature | 32–104°F (0–40°C) |
Storage Temperature | -31–158°F (-35–70°C) |
Humidity | 10–90% non-condensing |
Noise Level | Fanless 0 dBA |
Operating Altitude | Up to 7,400 ft (2,250 m) |
Compliance | FCC Part 15 Class B, C-Tick, VCCI, CE, UL/cUL, CB |
Certifications | ICSA Labs: Firewall, IPsec, IPS, Antivirus, SSL-VPN |
Optional Accessory
Rack Mount Tray | SP-RACKTRAY-01 | Rack mount tray for FG-30D, FG-40C, FG-50/51E, FG-60C, FG-60D/-POE, FG-70D, FG-80D, FG-90D/-POE, FAD-100E, FRC-100D, FWB-100D, FML-60D, FVE-100E |
Giá sản phẩm trên Tiki đã bao gồm thuế theo luật hiện hành. Bên cạnh đó, tuỳ vào loại sản phẩm, hình thức và địa chỉ giao hàng mà có thể phát sinh thêm chi phí khác như phí vận chuyển, phụ phí hàng cồng kềnh, thuế nhập khẩu (đối với đơn hàng giao từ nước ngoài có giá trị trên 1 triệu đồng).....
Giá PEPE
Thông tin chi tiết
Thương hiệu | Fortinet |
---|---|
Kích thước | 36.5 x 216 x 140 mm |
Phụ kiện đi kèm | Nguồn |
Model | FG-50E |
SKU | 4515531591683 |
Từ khóa
hạt mạng cat 6dây nhảy quangcáp lan 10mcáp internet 20mdây mạngcáp lancat 7dây mạng ugreenkìm bấm mạngcáp mạng lan 1mdây mạng 15mcáp mạng cat6 40mdây lan 5mcat 6 15mdây mạng lan 50mdây mạng bấm sẵn 2 đầudây mạng 20mdây cáp mạngcáp lan 50mugreenkích cá điện tửmáy kích cá điện tửcáp mạng landây mạng 2mdây mạng cat6dây cáp lan internet 3mrj45đầu chia mạngdây kết nối mạngcáp mạng bấm sẵn 2 đầu