Module quang Cisco MGBT1 SFP 1000BASE-T RJ-45 100m Transceiver - Hàng Nhập Khẩu
Thương hiệu: Cisco | Xem thêm các sản phẩm Phụ kiện thiết bị mạng của CiscoMô tả ngắn
SFP MGBT1 là module quang điện RJ45 cho môi trường truyền dẫn cáp đồng CAT5E / CAT6 với tốc độ truyền dẫn là 1000 Mbps, khoảng cách truyền dẫn tối đa là 100m, sử dụng đầu kết nối RJ45, Module quang SF...- Giao hàng toàn quốc
- Được kiểm tra hàng
- Thanh toán khi nhận hàng
- Chất lượng, Uy tín
- 7 ngày đổi trả dễ dàng
- Hỗ trợ xuất hóa đơn đỏ
Giới thiệu Module quang Cisco MGBT1 SFP 1000BASE-T RJ-45 100m Transceiver - Hàng Nhập Khẩu
SFP MGBT1 là module quang điện RJ45 cho môi trường truyền dẫn cáp đồng CAT5E / CAT6 với tốc độ truyền dẫn là 1000 Mbps, khoảng cách truyền dẫn tối đa là 100m, sử dụng đầu kết nối RJ45, Module quang SFP Cisco MGBT1 hỗ trợ thay thế lắp đặt nóng cho phép bạn thay thế, cắm module vào Switch, Router của cisco mà không cần phải tắt hoặc khởi động lại thiết bị, mà thiết bị tự nhận và active để hoạt động luôn khi module được cắm vào.
Module quang điện MGBT1 được dùng để thiết kế mạng LAN với các khoảng cách truyền dẫn trong phạm vi 100m, ví dụ như: giữa các tầng trong cùng một tòa nhà. cung cấp tốc độ truyền dẫn 1G cáp đồng do vậy chúng ta có thể sử dụng Module MGBT1 để làm uplink truyền dẫn dữ liệu tin cậy cho một phần vùng / một nhóm user (người sử dụng) với số lượng là 20 - 50 users.
Module quang SFP Cisco MGBT1 Specifications:
• Cisco SFP MGBT1 Gigabit copper SFP transceiver module
• Single RJ45 Connector 1000Mbps
• Hot-swappable input/output device that plugs into an Ethernet SFP port of a Cisco products
• Compliant with Small Form-Factor Pluggable (SFP) MSA specifications
• Compliant with IEEE802.3 10BASE-T, IEEE802.3u 100BASE-TX, IEEE802.3ab 1000BASE-T
• Supports a maximum distance of 100m over Cat 5, Cat 5e or Cat 6 UTP cabling
• Single 3.3V power supply and TTL logic interface
• Full metal enclosure for reduced Electromagnetic Interference (EMI)
• Approvals: C-Tick, FCC, CE, RoHS, ISO9001, TUV, UL
SFP Cisco GLC-T Compatibility
● ASA5500 Series Appliances ● ASR 901 and 903 Series Routers ● ASR 1000, 9000, and 9000v Series Routers ● Catalyst Express 500 and Express 520 ● Catalyst 2350 and 2360 Series ● Catalyst 2900, 2940, 2950, 2960, 2960-Plus, 2960-C, 2960-S, 2960-SF, 2960-X Series ● Catalyst 2970 and 2975 Series ● Catalyst 3000 and 3100 Blade Switches ● Catalyst 3500XL Series ● Catalyst 3550, 3560, 3560-C, 3560-E, 3560-X Series ● Catalyst 3750-E Series, 3750 Metro, 3750-X Series ● Catalyst 3850 Series ● Catalyst 4500 and 4500-X Series ● Catalyst 4900 Series ● Catalyst 6000 Series ● Catalyst 6800 Series ● Cisco 1941 Series Router ● Cisco 2600, 2800, 2900 Series Router ● Cisco 3200, 3600, 3700 Series Router ● Cisco 4400 Series Router ● Cisco 5700 Series Wireless LAN Controller ● Cisco 6400 Universal Access Router | ● Cisco uBR7200 Series ● Cisco 7200, 7300, 7500, and 7600 Series Routers ● Cisco 10000 and uBR 10000 Series Routers ● Cisco 10700 Series Internet Router ● Cisco 12000 Series Router ● Cisco 2000 Connected Grid Router Series ● Cisco 2500 Connected Grid Switch Series ● Cisco IE2000 and IE2000U Series ● Cisco IE3010 Series ● Cisco MDS 9000 ● Cisco ME 2400 ● Cisco ME 2600X ● Cisco ME 3400 ● Cisco ME 3600X and ME 3800X ● Cisco ME 4600 and ME 4900 Series ● Cisco ME 6500 Series ● Cisco MWR 2941 Mobile Wireless Router ● CRS Router Series ● CSS 11500 Series ● Cisco RF Gateway Series ● NAM 2200 Series Appliances ● Nexus 2000, 3000, 4000, 5000, 7000, 9000, 9300, 9500 (modular) Series |
Giá sản phẩm trên Tiki đã bao gồm thuế theo luật hiện hành. Bên cạnh đó, tuỳ vào loại sản phẩm, hình thức và địa chỉ giao hàng mà có thể phát sinh thêm chi phí khác như phí vận chuyển, phụ phí hàng cồng kềnh, thuế nhập khẩu (đối với đơn hàng giao từ nước ngoài có giá trị trên 1 triệu đồng).....
Giá L3
Thông tin chi tiết
Thương hiệu | Cisco |
---|---|
Phụ kiện đi kèm | Không |
Model | MGBT1 |
Loại sản phẩm | Phụ kiện thiết bị mạng |
SKU | 7135253101082 |
Từ khóa
hạt mạng cat 6dây nhảy quangcáp lan 10mcáp internet 20mdây mạngcáp lancat 7dây mạng ugreenkìm bấm mạngcáp mạng lan 1mdây mạng 15mcáp mạng cat6 40mdây lan 5mcat 6 15mdây mạng lan 50mdây mạng bấm sẵn 2 đầudây mạng 20mdây cáp mạngcáp lan 50mugreenkích cá điện tửmáy kích cá điện tửcáp mạng landây mạng 2mdây mạng cat6dây cáp lan internet 3mrj45đầu chia mạngdây kết nối mạngcáp mạng bấm sẵn 2 đầu