Máy đọc mã vạch KEYENCE SR-710
Thương hiệu: OEM | Xem thêm các sản phẩm Máy scan mã vạch của OEMMô tả ngắn
Giá trên sàn mang đặc điểm tham khảo Vui lòng liên lạc O922.86.1995 để báo giá. Chúng tôi nhận rao bán loại hàng hoá theo đòi hỏi của quý vị hàng. Cảm biến, xilanh, khí nén, phụ ki...- Giao hàng toàn quốc
- Được kiểm tra hàng
- Thanh toán khi nhận hàng
- Chất lượng, Uy tín
- 7 ngày đổi trả dễ dàng
- Hỗ trợ xuất hóa đơn đỏ
Giới thiệu Máy đọc mã vạch KEYENCE SR-710
Giá trên sàn mang đặc điểm tham khảo
Vui lòng liên lạc O922.86.1995 để báo giá.
Chúng tôi nhận rao bán loại hàng hoá theo đòi hỏi của quý vị hàng.
Cảm biến, xilanh, khí nén, phụ kiện, đá mài, hàng tiêu hao, linh phụ kiện công nghiêp,phòng khuôn,…
Mẫu
SR-710
Loại
Loại có khuôn khổ trung bình
Con trỏ laser
Nguồn sáng
Laser bán dẫn trông thấy được (Chiều dài bước sóng : 660 nm)
Ngõ ra
60 µW
Khoảng thời kì xung
200 µs
Loại laser
Sản phẩm laser Class 1 (IEC60825-1, FDA (CDRH) Part 1040.10*1
Chiếu sáng
Nguồn sáng
Đèn LED red color mức độ cao
Đọc
Mã hỗ trợ
Mã vạch
CODE39, ITF, 2of5 (Industrial 2of5), COOP 2of5, NW-7 (Codabar), CODE128,
GS1-128, GS1 DataBar, CODE93, JAN/EAN/UPC,
Trioptic CODE39, CODE39 Full ASCII, Pharmacode
Mã 2D
QR, MicroQR, DataMatrix (ECC200), GS1 DataMatrix, PDF417, Micro PDF417, GS1 Composite (CC-A, CC-B, CC-C)
Độ phân giải tối thiểu
Mã vạch
0,127 mm
Mã 2D
0,19 mm
Khoảng cách đọc (ví dụ tiêu biểu)
Mã vạch
45 đến 195 mm
(Bề rộng khe vạch = 0,5 mm)
Mã 2D
45 đến 165 mm
(Kích thước cell = 0,5 mm)
Tiêu cự
100 mm
19 mm đến 51 mm (Kích thước cell: 0,254 mm)
70 mm × 45 mm
Ngõ vào/ra
2 ngõ vào (IN1 và IN2), không tồn tại điện áp ngõ vào (công tắc, chất bán dẫn)
4 ngõ ra NPN cực thu để hở (OUT1 đến 4)
30 mA đi xuống (24 V trở xuống)
Điện áp dư 0,8 V trở xuống, dòng rò 0,1 mA trở xuống
RS-232C
Tốc độ truyền
9600, 19200, 38400, 57600, 115200 bps
Giao thức được hỗ trợ
Không có giao thức, giao thức MC, SYSWAY, KV STUDIO
USB
Tương thích véc tơ tốc độ tức thời tối đa USB 2.0
Định mức
Điện áp nguồn
5 VDC +5 %, -10 %
Dòng điện tiêu thụ
630 mA trở xuống
Khả năng chống chịu với môi trường
Chỉ số chống chịu khí hậu cho vỏ bọc
IP65
Ánh sáng môi trường xung quanh xung quanh
Ánh sáng mặt trời: 10,000 lux, Đèn bóng tròn: 6,000 lux, Đèn huỳnh quang: 2,000 lux
Nhiệt độ môi trường thiên nhiên xung quanh
0 đến +45 °C
Nhiệt độ lưu trữ
Độ ẩm môi trường thiên nhiên xung quanh
35 đến 95 % RH (Không ngưng tụ)
Môi trường vận hành
Không có bụi hoặc khí ăn mòn
Chống chịu rung
10 đến 55 Hz, 1,5 mm Biên độ kép theo từng hướng X, Y, Z tương ứng, 3 giờ
Khối lượng
Xấp xỉ 160 g (bao gồm cáp)
*1 Sự phân chia laser so với FDA (CDRH) được triển khai kết hợp IEC 60825-1 theo đòi hỏi của Laser Notice No.50.
Giá sản phẩm trên Tiki đã bao gồm thuế theo luật hiện hành. Bên cạnh đó, tuỳ vào loại sản phẩm, hình thức và địa chỉ giao hàng mà có thể phát sinh thêm chi phí khác như phí vận chuyển, phụ phí hàng cồng kềnh, thuế nhập khẩu (đối với đơn hàng giao từ nước ngoài có giá trị trên 1 triệu đồng).....
Sản phẩm này là tài sản cá nhân được bán bởi Nhà Bán Hàng Cá Nhân và không thuộc đối tượng phải chịu thuế GTGT. Do đó hoá đơn VAT không được cung cấp trong trường hợp này.
Giá COCO
Thông tin chi tiết
Thương hiệu | OEM |
---|---|
Xuất xứ thương hiệu | Việt Nam |
Xuất xứ | Việt Nam |
SKU | 5247013101899 |
Từ khóa
máy in minimáy inđầu đọc thẻ nhớchuột không dâyloa máy tínhkệ máy tínhsunmimáy posmáy pos cầm taymáy scan hình xămmáy scan canonmáy scanmáy scan tài liệu thông minhscanmáy scan cầm taymáy scan tài liệuscannerđọc mã vạchmáy tạo mã vạch không dâytekisúng quét mã vạch dùng blutotmáy quét mã vạch xprinter không dâymáy quét mã vạch minjcodemáy in mã vạchmáy quét barcodemáy đọc mã vạchhoneywell hh360máy quét mã vạch newland hr2081quét mã codemáy tít mã vạch