BỘ DỤNG CỤ ĐO 6 CHI TIẾT HOFFMANN 952073 6
Thương hiệu: Holex | Xem thêm các sản phẩm Búa các loại của HolexMô tả ngắn
Version:Very good accessibility and perfectly symmetrical.Flexible modular clamping system.All functional faces hardened and ground.Clamping force up to 40 kN at 90 Nm torque.Both clamping modul...- Giao hàng toàn quốc
- Được kiểm tra hàng
- Thanh toán khi nhận hàng
- Chất lượng, Uy tín
- Bảo hành Array
- 7 ngày đổi trả dễ dàng
- Hỗ trợ xuất hóa đơn đỏ
Giới thiệu BỘ DỤNG CỤ ĐO 6 CHI TIẾT HOFFMANN 952073 6
Version:
Very good accessibility and perfectly symmetrical.
Flexible modular clamping system.
All functional faces hardened and ground.
Clamping force up to 40 kN at 90 Nm torque.
Both clamping modules can be positioned individually on the base rail.
Variable clamping and adjustment range.
Repetition accuracy < 0.
01 mm.
Including holes 18M16 for zero point clamping system pitch 200mm.
Application:
Perfect for true 5-face machining.
In conjunction with various jaws it can be used for conventional, smooth-faced clamping and clamping of unfinished parts.
Supplied with:
Base rail, spindle, spindle extension, crank / hexagon screwdriver (for type 1S), fixed clamping module, mobile clamping module.
Optional extras:
Clamping modules No.
361105 − 361110, centre jaw No.
361111, base rails No.
361115, spindle No.
361119, spindle extensions No.
361120, stepless adjustable clamps No.
361165, torque wrench No.
656050 size 120, screwdriver bit No.
643329, workpiece back-stop No.
360094, top jaws No.
361123 – 361136.
Note:
Not supplied with matching top jaws No.
361123 − 361136 and front jaws No.
361140 − 361151.
Clamping situation S4 requires a further spindle extension No.
361120.
-----------
Series
Xpent
Version
Zero-point clamping system
Clamping range S1
6 mm - 108 mm
Clamping range S2
104 mm - 208 mm
Clamping range S3
186 mm - 290 mm
Clamping range S4
286 mm - 386 mm
Length L
454 mm
Base body height c
195.5 mm
c1
147.5 mm
Width B
125 mm
Slot width n H7
20 mm
Height h
45 mm
Clamping force up to maximum
40 kN
maximum torque
90 Nm
Weight
41 kg
Width across flats
5 mm; 10 mm
Spindle extension size
100
Colour code for suitable accessories
Xpent1-2
Type of product
Machine vice
Giá sản phẩm trên Tiki đã bao gồm thuế theo luật hiện hành. Bên cạnh đó, tuỳ vào loại sản phẩm, hình thức và địa chỉ giao hàng mà có thể phát sinh thêm chi phí khác như phí vận chuyển, phụ phí hàng cồng kềnh, thuế nhập khẩu (đối với đơn hàng giao từ nước ngoài có giá trị trên 1 triệu đồng).....
Giá FIWA
Thông tin chi tiết
Thương hiệu | Holex |
---|---|
Xuất xứ thương hiệu | Đức |
Chất liệu | Thép |
Hàng chính hãng | Có |
Model | 952073_6 |
Kích thước (Dài x Rộng x Cao) | 24/15/20 cm |
Xuất xứ | Đức |
Trọng lượng sản phẩm | 2 |
Sản phẩm có được bảo hành không? | Có |
Thời gian bảo hành | 12 |
SKU | 3660400991640 |
Từ khóa
totalingcocờ lê đa năngcờ lêbộ lục giácstanleymỏ lếtlục giáctolsenbộ cờ lêbúa đóng đinhknipexcờ lê miệng 2 đầu 17_19bộ khoábộ khoá vòng miệngcờ lê makitaweramỏ lết miệng mỏngbộ cờ lê thườngbộ cờ lê vòng miệng thép chrome vanadium 14 chi tiết 8-24mm thép chrome vanadium - hàng chính hãngbộ mỏ lếchkẹp cờ lêtúi đựng cò lê mỏ lếchcờ lê mở ống dầumỏ lết lắp đặt ống nướcmỏ lết nhà tắmbộ cờ lê yeti 8-32mỏ lết đa năngcờ lê 19mmcờ lê nhỏ