Fluke 289 đồng hồ vạn năng kỹ thuật số
Thương hiệu: FLUKE | Xem thêm các sản phẩm Thiết bị đo lường khác của FLUKEMô tả ngắn
Tổng quan sản phẩm: Fluke 289 True-rms Industrial Logging Multimeter with TrendCapturePhát hiện các vấn đề nhỏ trước khi chúng trở thành sự cố lớn.Máy đo công nghiệp dành cho người dùng yêu cầu ...- Giao hàng toàn quốc
- Được kiểm tra hàng
- Thanh toán khi nhận hàng
- Chất lượng, Uy tín
- 7 ngày đổi trả dễ dàng
- Hỗ trợ xuất hóa đơn đỏ
Giới thiệu Fluke 289 đồng hồ vạn năng kỹ thuật số
Tổng quan sản phẩm: Fluke 289 True-rms Industrial Logging Multimeter with TrendCapture
Phát hiện các vấn đề nhỏ trước khi chúng trở thành sự cố lớn.
Máy đo công nghiệp dành cho người dùng yêu cầu cao.
Chức năng chẩn đoán mới để tối đa hóa năng suất trong nhà máy. Máy 289 mới là đồng hồ vạn năng có chức năng ghi công nghiệp hiệu suất cao, thế hệ mới được thiết kế để giải quyết các sự cố phức tạp trong thiết bị điện tử, tự động hóa nhà máy, phân phối điện và thiết bị điện cơ. Với khả năng ghi dữ liệu và xem lại dữ liệu bằng biểu đồ trên màn hình, bạn có thể giải quyết các sự cố nhanh hơn và giúp giảm thời gian ngừng hoạt động. Hãy sử dụng máy 289 mới làm thiết bị giám sát cho hệ thống hoặc quá trình của bạn trong khi bạn đang giải quyết các vấn đề khác.
Giá sản phẩm trên Tiki đã bao gồm thuế theo luật hiện hành. Bên cạnh đó, tuỳ vào loại sản phẩm, hình thức và địa chỉ giao hàng mà có thể phát sinh thêm chi phí khác như phí vận chuyển, phụ phí hàng cồng kềnh, thuế nhập khẩu (đối với đơn hàng giao từ nước ngoài có giá trị trên 1 triệu đồng).....
Giá sAVAX
Thông tin chi tiết
Thương hiệu | FLUKE |
---|---|
Xuất xứ thương hiệu | Mỹ |
Điện áp | 1000V |
Hướng dẫn bảo quản | Kiểm tra Pin thường xuyênKhông sử dụng máy: tháo pin ra khỏi máy để tránh trường hợp Pin chảy nước làm hư bo mạch. |
Hướng dẫn sử dụng | Lắp PinMở máyĐo |
Model | FLUKE 289 |
Kích thước (Dài x Rộng x Cao) | 22,2 cm x 10,2 cm x 6 cm |
Lưu ý | Đọc kỹ hướng dẩn sử dụng trước khi dùng |
Xuất xứ | Mỹ |
Phạm vi đo | Thông số kỹ thuật Fluke 289Điện áp DCĐộ chính xác0,025 %Dải đo và độ phân giải50,000 mV, 500,00 mV, 5,0000 V, 50,000 V, 500,00 V, 1000,0 VĐiện áp ACĐộ chính xác0,4 % (hiệu dụng thực)Dải đo và độ phân giải50,000 mV, 500,00 mV, 5,0000 V, 50,000 V, 500,00 V, 1000,0 VDòng điện DCĐộ chính xác0,06 %Dải đo và độ phân giải500,00 µA, 5000,0 µA, 50,000 mA, 400,00 mA, 5,0000 A, 10,000 ADòng điện ACĐộ chính xác0,61 % (hiệu dụng thực)Dải đo và độ phân giải500,00 µA, 5000,0 µA, 50,000 mA, 400,00 mA, 5,0000 A, 10,000 ANhiệt độ (không bao gồm đầu dò)Độ chính xác1,0 %Dải đo và độ phân giải-200,0 °C đến 1350,0 °C (-328,0 °F đến 2462,0 °F)Điện trởĐộ chính xác0,05 %Dải đo và độ phân giải50,000 Ω, 500,00 Ω, 5,0000 kΩ, 50,000 kΩ, 500,00 kΩ, 5,0000 MΩ, 50,00 MΩ, 500,0 MΩĐiện trở 10 50 Ω (kết nối 2 dây)Độ chính xác0,15 % + 20Dải đo và độ phân giải50,000 ΩĐiện dungĐộ chính xác1,0 %Dải đo và độ phân giải1,000 nF, 10,00 nF 100,0 nF, 1,000 µF, 10,00 µF, 100,0 µF, 1000 µF, 10,00 mF, 100,00 mF ΩTần sốĐộ chính xác0,005% + 5Dải đo và độ phân giải99,999 Hz, 999,99 Hz, 9,9999 kHz, 99,999 kHz, 999,99 kHzChức năng/đặc điểm bổ sungHiển thị nhiều nội dung trên màn hìnhCóDải tần của dòng điện AC hiệu dụng thực100 kHzDBV/dBmCóĐộ phân giải điện áp mV của dòng ac1 μVDải đo MegohmLên tới 500 MĐộ dẫn điện50,00nSÂm báo thông mạchCóTiếp cận pin/cầu chìPin/cầu chìGiá trị cực đại250 μSĐồng hồ đo thời gian chạyCóĐồng hồ thời gian ngàyCóTối thiểu-Tối đa-Trung bìnhCóTần sốCóChu trình hoạt động0,01 % đến 99,99 %Độ rộng xung0,025 ms, 0,25 ms, 2,5 ms, 1250,0 msGiữCóCổng giao tiếp cách ly quangCóGiữ màn hình tự động (Auto/Touch Hold)CóBộ nhớ đọcCóGhi vào máy tínhCóGhi thời gian/sự kiệnCóBộ nhớ ghiLên tới 10.000 số đoĐiện trở thấp Ohm0,001 Ω đến 50,000 Ω, nguồn 10 mATrở kháng thấp LoZCóBộ lọc thông thấpCó |
Trọng lượng sản phẩm | 870,9 gram |
Quy cách đóng gói | Bộ sản phẩm gồm có:289 True-RMS Industrial Logging MultimeterTL71 Test LeadsAC175 Alligator ClipsBatteries – 6 AA Installed |
SKU | 8271774637937 |