Ruckus ZoneFlex R710 Indoor dual-band 802.11ac Wi-Fi Access Point - Hàng nhập khẩu
Thương hiệu: Ruckus | Xem thêm các sản phẩm Access Point - Điểm truy cập của RuckusMô tả ngắn
Mô tả tổng quanBộ phát wifi Ruckus 901-R710-WW00 được thiết kế dựa trên chuẩn wifi mới nhất hiện nay - 802.11ac Wave 2, cung cấp tốc độ wifi lên tới 1733 Mbps cho trải nghiệm wifi không giới hạn.Bộ ...- Giao hàng toàn quốc
- Được kiểm tra hàng
- Thanh toán khi nhận hàng
- Chất lượng, Uy tín
- 7 ngày đổi trả dễ dàng
- Hỗ trợ xuất hóa đơn đỏ
Giới thiệu Ruckus ZoneFlex R710 Indoor dual-band 802.11ac Wi-Fi Access Point - Hàng nhập khẩu
Mô tả tổng quan
Bộ phát wifi Ruckus 901-R710-WW00 được thiết kế dựa trên chuẩn wifi mới nhất hiện nay - 802.11ac Wave 2, cung cấp tốc độ wifi lên tới 1733 Mbps cho trải nghiệm wifi không giới hạn.
Bộ phát sóng không dây Ruckus 901-R710-WW00 mở rộng phạm vi phủ sóng bằng cách sử dụng các ăngten BeamFlex + đa hướng được gắn bên trong AP, đồng thời cho phép R710 tự động chọn các sự kết hợp giữa các ăngten này (hơn 4000 sự kết hợp giữa 4 ăngten này) để thiết lập kết nối tốt nhất cho các thiết bị. Wifi Ruckus R710 hỗ trợ 4 spatial streams cùng với công nghệ SU-MIMO và MU-MIMO giúp cho Ruckus wireless 901-R710-WW00 quản lý hiệu quả lên tới 512 Client trên 1 AP, 32 SSID trên 1 AP đồng thời tăng độ bao phủ sóng và cải thiện hiệu suất wifi.
Thông số kỹ thuật Ruckus 901-R710-WW00
WI-FI | |
Wi-Fi Standards | IEEE 802.11a/b/g/n/ac Wave 2 |
Supported Rates | • 802.11ac: 6.5 to 1,733Mbps (MCS0 to MCS9, NSS = 1 to 4 for VHT20/40/80) • 802.11n: 6.5 Mbps to 600Mbps (MCS0 to MCS31) • 802.11a/g: 54, 48, 36, 24, 18, 12, 9, 6Mbps • 802.11b: 11, 5.5, 2 and 1 Mbps |
Supported Channels | • 2.4GHz: 1-13 • 5GHz: 36-64, 100-144, 149-165 |
MIMO | • 4x4 SU-MIMO • 4x4 MU-MIMO |
Spatial Streams | • 4 streams for SU-MIMO • 3 streams for MU-MIMO |
Channelization | 20, 40, 80MHz |
Security | • WPA-PSK, WPA-TKIP, WPA2 AES, 802.11i, Dynamic PSK • WIPS/WIDS |
Other Wi-Fi Features | • WMM, Power Save, TxBF, LDPC, STBC, 802.11r/k/v • Hotspot • Hotspot 2.0 • Captive Portal • WISPr |
RF | |
Antenna Type | • BeamFlex+ adaptive antennas with polarization diversity • Adaptive antenna that provides 4000+ unique antenna patterns |
Antenna Gain (max) | Up to 3 dBi |
Peak Transmit Power (aggregate across MIMO chains) | • 2.4GHz: 28dBm • 5Ghz: 28dBm |
Minimum Receive Sensitivity | -104dBm |
Frequency Bands | • ISM 2.4-2.484GHz • U-NII-1 5.15-5.25GHz • U-NII-2A 5.25-5.35GHz • U-NII-2C 5.47-5.725GHz • U-NII-3 5.725-5.85GHz |
PERFORMANCE AND CAPACITY | |
Peak PHY Rates | • 2.4GHz: 600Mbps • 5GHz: 1733Mbps |
Client Capacity | Up to 512 clients per AP |
SSID | Up to 32 per AP |
RUCKUS RADIO MANAGEMENT | |
Antenna Optimization | • BeamFlex+ • Polarization Diversity with Maximal Ratio Combining (PD-MRC) |
Wi-Fi Channel Management | ChannelFly |
Client Density Management | • Band Balancing • Client Load Balancing • Airtime Fairness • Airtime-based WLAN Prioritization |
SmartCast Quality of Service | • QoS-based scheduling • Directed Multicast • L2/L3/L4 ACLs |
Mobility | SmartRoam |
Diagnostic Tools | • Spectrum Analysis • SpeedFlex |
NETWORKING | |
Controller Platform Support | • SmartZone • ZoneDirector • Unleashed • Standalone |
Mesh | SmartMesh wireless meshing technology, Self-healing Mesh |
IP | IPv4, IPv6, dual-stack |
VLAN | • 802.1Q (1 per BSSID or dynamic per user based on RADIUS) • Port-based |
802.1x | Authenticator & Supplicant |
Tunnel | L2TP |
Policy Management Tools | • Application Recognition and Control • Access Control Lists • Device Fingerprinting |
PHYSICAL INTERFACES | |
Ethernet | • Two 1Gbps Ethernet ports • Power over Ethernet (802.3af/at/bt) with Category 5/5e/6 cable • Link Aggregation (LACP) |
USB | 1 USB 2.0 port, Type A |
PHYSICAL CHARACTERISTICS | |
Physical Size | • 22 cm (L), 22 cm (W), 6 cm (H) • 8.7in (L) x 8.7in (W) x 2.4in (H) |
Weight | 1.12 kg (2.5 lb) |
Mounting | • Wall, Acoustic ceiling, Desk • Secure Bracket (sold separately) |
Physical Security | • Hidden latching mechanism • Kensington Lock Hole • T-bar Torx |
Operating Temperature | -4ºC (-14ºF) to 60ºC (140ºF) |
Operating Humidity | Up to 95%, non-condensing |
CERTIFICATIONS AND COMPLIANCE | |
Wi-Fi Alliance | • Wi-Fi CERTIFIED a, b, g, n, ac • Passpoint • Vantage |
Standards Compliance | • EN 60950-1 Safety • EN 60601-1-2 Medical • EN 61000-4-2/3/5 Immunity • EN 50121-1 Railway EMC • EN 50121-4 Railway Immunity • IEC 61373 Railway Shock & Vibration • EN 62311 Human Safety/RF Exposure • UL 2043 Plenum • WEEE & RoHS • ISTA 2A Transportation |
Nguồn điện tiêu thụ của Ruckus 901-R710-WW00
Power Supply | Operating Characteristics | Max Power Consumption |
802.3af | • 2.4GHz: 2x4, 19dBm per chain • 5GHz: 4x4, 20dBm per chain • Functional Limitation: 2nd Ethernet disabled USB disabled | Peak: 25W, including USB loading and 100m 802.3at, PoE+/injector, cable |
802.3at, PoE+/injector, VDC | • 2.4GHz: 4x4, 22dBm per chain • 5GHz: 4x4, 20dBm per chain • Functional Limitation: None |
Các tùy chọn cho Ruckus 901-R710-WW00
SKU | Description |
902-0162-XX00 | PoE injector (90 – 264 VAC 47 - 63 Hz) |
902-1169-XX00 | AC Power supply (264 VAC 47 - 63 Hz) |
902-0120-0000 | Secure mounting bracket for walls, junction boxes and cable ties |
902-0123-0000 | Flush-frame acoustic ceiling bracket for R710. Flush-frame only – not applicable for standard (recessed-frame) acoustic ceiling |
Giá sản phẩm trên Tiki đã bao gồm thuế theo luật hiện hành. Bên cạnh đó, tuỳ vào loại sản phẩm, hình thức và địa chỉ giao hàng mà có thể phát sinh thêm chi phí khác như phí vận chuyển, phụ phí hàng cồng kềnh, thuế nhập khẩu (đối với đơn hàng giao từ nước ngoài có giá trị trên 1 triệu đồng).....
Giá WHY
Thông tin chi tiết
Thương hiệu | Ruckus |
---|---|
Phụ kiện đi kèm | Không |
Model | 901-R710-WW00 |
Loại sản phẩm | Router wifi |
SKU | 8717825933261 |