Phát Wifi TP-Lin Archer C20 (3 anten, 733Mbps, 2 băng tần, Repeater, 4LAN)
Thương hiệu: OEM | Xem thêm các sản phẩm Router Wifi của OEMMô tả ngắn
TP-LIN Archer C20 - Router Băng Tần Kép Không Dây AC750TP-LIN Archer C20 - Router Băng Tần Kép Không Dây AC750 được trang bị chuẩn Wi-Fi của thế hệ mới, tương thích tuyệt đối với chuẩn 802.11n và nha...- Giao hàng toàn quốc
- Được kiểm tra hàng
- Thanh toán khi nhận hàng
- Chất lượng, Uy tín
- 7 ngày đổi trả dễ dàng
- Hỗ trợ xuất hóa đơn đỏ
Giới thiệu Phát Wifi TP-Lin Archer C20 (3 anten, 733Mbps, 2 băng tần, Repeater, 4LAN)
TP-LIN Archer C20 - Router Băng Tần Kép Không Dây AC750
TP-LIN Archer C20 - Router Băng Tần Kép Không Dây AC750 được trang bị chuẩn Wi-Fi của thế hệ mới, tương thích tuyệt đối với chuẩn 802.11n và nhanh hơn 3 lần so với tốc độ chuẩn N không dây. Với tốc độ kết nối băng tần kép lên tới 733Mbps và độ bảo mật chặt chẽ, TP-LIN Archer C20 là giải pháp hàng đầu cho hệ thống mạng đa phương tiện trong gia đình.
Kết nối băng tầng kép với tốc độ lên tới 733Mbps
TP-LIN Archer C20 có thể kết nối đồng thời tần số 2.4GHz tốc độ 300Mbps và tần số 5GHz tốc độ 433Mbps cho tổng băng thông khả dụng lên đến 733Mbps. Qua đó, TP-LIN Archer C20 mang đến cho bạn sự linh hoạt của hai mạng riêng biệt và đảm bảo hiệu suất không dây ổn định. Với những công việc đơn giản như gửi e-mail hoặc truy cập web thông thường có thể được xử lý ở băng tần 2.4GHz trong khi các công việc đòi hỏi độ nhạy băng thông cao như xem phim HD hoặc trò chơi trực tuyến có thể được xử lý ở băng tần 5GHz - tất cả trong cùng một lúc.
Vùng phủ rộng và tín hiệu đẳng hướng ổn định
TP-LIN Archer C20 cung cấp cho bạn vùng phủ sóng rộng và đáng tin cậy từ bất cứ nơi đâu. Bên cạnh đó, với 2 ăng-ten ngoài kết hợp với công nghệ ăng-ten chất lượng cao, bạn có thể thoải mái trải nghiệm hiệu suất không dây tốt nhất với tín hiệu ổn định ở mọi hướng và đạt được tốc độ cao dù ở khoảng cách xa.
Quản lý của phụ huynh
Chức năng quản lý của phụ huynh cho phép cha mẹ hoặc người quản trị dễ dàng thiết lập các chính sách truy cập hạn chế cho trẻ em hoặc nhân viên công ty.
Thông số kỹ thuật
TÍNH NĂNG PHẦN CỨNG | |
---|---|
Giao Diện | 4 cổng LAN 10/100Mbps 1 cổng WAN 10/100Mbps 1 cổng 2.0 |
Nút | Nút WPS/Reset Công tắc mở/tắt không dây Nút nguồn mở/tắt |
Cấp Nguồn Bên Ngoài | 12V/1A |
Kích Cỡ (W X D X H) | 9.1 x 5.7 x 1.4 in. (230 x 144 x 35mm) |
Loại Ăng ten | 2 ăng ten băng tần kép cố định |
TÍNH NĂNG KHÔNG DÂY | |
---|---|
Tần Số | 2.4GHz và 5GHz |
Chuẩn Không Dây | IEEE 802.11ac/n/a 5GHz IEEE 802.11b/g/n 2.4GHz |
Tốc Độ Tín Hiệu | 5GHz: lên tới 433Mbps 2.4GHz:lên tới 300Mbps |
Độ Nhạy Tiếp Nhận | 5GHz 11a 6Mbps: -91dBm, 11a 54Mbps: -74dBm 11ac HT20: -66dBm, 11ac HT40: -64dBm, 11ac HT80: -61dBm, 11n HT20: -71dBm, 11n HT40: -69dBm 2.4GHz 11g 54M: -76dBm 11n HT20: -74dBm, 11n HT40: -71dBm |
Chức Năng Không Dây | Kích hoạt/Vô hiệu hóa vô tuyến không dây, Cầu nối WDS, WMM, Thống kê không dây |
Bảo Mật Không Dây | Mã hóa WEP 64/128-bit,WPA / WPA2,WPA-PSK/ WPA2-PSK |
Transmission Power | CE: <20dBm(2.4GHz) <23dBm(5GHz) FCC: <30dBm |
TÍNH NĂNG PHẦN MỀM | |
---|---|
Loại WAN | IP Động/IP Tĩnh/PPPoE/PPTP (Truy cập kép)/L2TP(Truy cập kép)/BigPond |
DHCP | Máy chủ, máy khách, danh sách máy khách DHCP, Dành riêng địa chỉ |
Chất Lượng Dịch Vụ | WMM, Kiểm soát băng thông |
Chuyển Tiếp Cổng | Virtual Server, Port Triggering, UPnP, DMZ |
DNS Động | DynDns, Comexe, NO-IP |
VPN Pass-Through | PPTP, L2TP, IPSec |
Kiểm Soát Truy Cập | Kiểm soát của phụ huynh, Kiểm soát quản lý cục bộ, Danh sách máy chủ, Thời gian biểu truy cập, Quản lý điều luật |
Bảo Mật Tường Lửa | DoS, Tường lửa SPI Lọc địa chỉ IP? Lọc địa chỉ MAC/ Lọc tên miền Kết hợp địa chỉ MAC và IP |
Các Giao Thức | Hỗ trợ IPv4 và IPv6 |
Chia Sẻ USB | Hỗ trợ Samba(lưu trữ)/Máy chủ FTP/Máy chủ Media/Máy chủ In ấn |
Quản Lý | Kiểm soát truy cập Quản lý nội bộ Quản lý từ xa |
Guest Network | 2.4GHz guest network × 1 5GHz guest network × 1 |
OTHERS | |
---|---|
Certification | CE, FCC, RoHS |
Package Contents | Router băng tần kép không dây Archer C20 2 ăng ten tháo rời được Bộ cấp nguồn Đĩa CD tài nguyên Cáp Ethernet Hướng dẫn cài đặt nhanh |
Box Dimensions (W X D X H) | 11.2 x 8.8 x 3.6 in. (285x223x91mm) |
System Requirements | Windows 8/7/Vista/XP, Mac OS hoặc Linux-based operating system |
Environment | Nhiệt độ hoạt động: 0℃~40 ℃ (32 ℉~104℉) Nhiệt độ lưu trữ: -40℃~70 ℃ (-40 ℉~158℉) Độ ẩm hoạt động: 10%~90% không ngưng tụ Độ ẩm lưu trữ: 5%~90% không ngưng tụ |
Giá sản phẩm trên Tiki đã bao gồm thuế theo luật hiện hành. Bên cạnh đó, tuỳ vào loại sản phẩm, hình thức và địa chỉ giao hàng mà có thể phát sinh thêm chi phí khác như phí vận chuyển, phụ phí hàng cồng kềnh, thuế nhập khẩu (đối với đơn hàng giao từ nước ngoài có giá trị trên 1 triệu đồng).....
Giá DEM
Thông tin chi tiết
Thương hiệu | OEM |
---|---|
Xuất xứ thương hiệu | Việt Nam |
Phụ kiện đi kèm | + Hỗ trợ chuẩn 802.11ac - chuẩn Wi-Fi thế hệ mới+ Kết nối đồng thờitốc độ 300Mbps ở băng tần 2.4GHz và 433Mbps ở băng tần 5GHz cho tổng băng thông khả dụng lên đến 750Mbps+ 3 ăng ten ngoài cung cấp vùng phủ đẳng hướng ổn định và vùng phủ Wi-Fi rộng lớn |
Xuất xứ | China / Vietnam |
Sản phẩm có được bảo hành không? | Không |
SKU | 5404335503888 |