Tìm kiếm nhanh

Nhựa in 3d Flashforge PLA SE (Especially- Đặc biệt) 1kg/Cuộn

Máy tính & Laptop > Máy In & Máy Scan > Mực In & Khay Mực || [Mã 44ELSALE2 giảm 7% đơn 300K] Nhựa in 3d Flashforge PLA SE (Especially- Đặc biệt) 1kg/Cuộn
  • Giao hàng toàn quốc
  • Được kiểm tra hàng
  • Thanh toán khi nhận hàng
  • Chất lượng, Uy tín
  • 7 ngày đổi trả dễ dàng
  • Hỗ trợ xuất hóa đơn đỏ

Giới thiệu Nhựa in 3d Flashforge PLA SE (Especially- Đặc biệt) 1kg/Cuộn

Nhựa in 3d Flashforge PLA SE (Especially- Đặc biệt) 1kg/Cuộn
+Filament Diameter (đường kính sợi): 1.75mm
+Printing Temperature (Nhiệt độ đầu in): 190~220℃
+Printing Speed (Tốc độ in): 60~90mm/s
+Printing Layer Height (Chiều cao lớp in): 0.1~0.2mm
+Plateform Temperaturer (Nhiệt độ bàn nhiệt): Not necessary
+Raft (bè bottom sản phẩm in): Not necessary
+Package (đóng gói): 0.5/1.0Kg
+Density (Tỉ trọng): 1.25±0.05g/cm3
+The melt flow rate (190℃,2.16Kg) (Tốc độ dòng chảy): 1~10g/10min
+Water absorption rate(饱和,23℃)(Tỷ lệ hấp thụ nước) (Bão hòa, 23℃): 0.50%
+Tensile Strength (Sức căng): ≥45MPa
+Bending strength (Lực bẻ cong): ≥45MPa
+Flexural modulus (Mô đun uốn): ≥2000MPa
+Notched impact strength(IZOD,23℃) (Cường độ va đập): ≥50J/m (ASTM D256)
+Percentage of breaking elongation (phần trăm độ giãn dài đứt): ≥11%
+Heat deformation temperature (Nhiệt độ biến dạng): ≥55℃
+Diameter Deviance (Độ lệch đường kính): ±0.05mm
+Roundness Deviance (Độ lệch tròn): ≤0.05mm

**Để được nhận hộ trợ thêm về Giá và Thông tin của sản phẩm, vui lòng liên hệ:
0913.939.775 - 0934.156.173 gặp A. Quân (for English)
094.144.0951 gặp A.Quỳnh
**Giá bán chưa bao gồm VAT (+10% nếu xuất hoá đơn GTGT)
Giá PAWSTA
Liên kết: Mặt nạ Dưa Leo Real Nature Cucumber The Face Shop

ĐƠN VỊ VẬN CHUYỂN TOÀN QUỐC

A8
A7
A6
A5
A4
A3
A2
A1
A8
A7
A6
A5
A4
A3
A2
A1
A8
A7
A6
A5
A4
A3
A2
A1